Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Travel > Air travel

Air travel

The act of traveling by plane.

Contributors in Air travel

Air travel

say xe

Travel; Air travel

Sự mệt mỏi do thay đổi đồng hồ sinh học, gây ra bởi sự di chuyển tới những nơi khác nhau

điểm nối điểm

Travel; Air travel

Đề cập đến giá vé giữa hai thành phố , dịch vụ giữa hai thành phố, không có bất kỳ phân đoạn bổ sung hoặc tiếp tục.

còn chổ

Travel; Air travel

các số ghế vẫn còn có thể bán với giá đặc biệt

thời gian nghỉ

Travel; Air travel

thời gian nghỉ trong lúc chờ để đổi phương tiện vận chuyển

chuyến bay thẳng

Travel; Air travel

hành khách không cần đổi máy bay từ thành phố khởi hành đến điểm đến

giờ bay thực tế

Travel; Air travel

tổng số giờ máy bay đã bay

căn phòng kế bên

Travel; Air travel

những căn phòng trong khách sạn nối tiếp với nhau nhưng không có cửa liên kết

Featured blossaries

Fashion

Chuyên mục: Fashion   1 8 Terms

Battlefield 4

Chuyên mục: Entertainment   1 3 Terms