Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Travel > Air travel

Air travel

The act of traveling by plane.

Contributors in Air travel

Air travel

du lịch giải trí

Travel; Air travel

Là loại hình du lịch với mục đích giải trí, không giống như đi công tác, thường chỉ các chuyến du lịch trên 1 tuần, không liên quan đến mục đích công ...

giá tỷ lệ

Travel; Air travel

Giá tiêu chuẩn của một phòng khách sạn trước khi được giảm giá

tối đa ở lại

Travel; Air travel

Thời gian dài nhất của một thời gian có thể ở tại một địa điểm cụ thể và vẫn còn hội đủ điều kiện cho một vé máy bay cụ thể.

ghi tên hành khách (PNR)

Travel; Air travel

Tên chính thức đặt chổ của một người trong một hệ thống đặt phòng máy tính (CRS).

cơ sở giá vé

Travel; Air travel

Các mã hoặc mã số mà trên đó giá vé máy bay dựa.

giá vé thấp nhất có sẵn

Travel; Air travel

Các vé máy bay thấp nhất hiện nay đó là có sẵn để mua tại thời điểm đó.

không giới hạn số dặm

Travel; Air travel

Đây là khi không có thu phí cho những dặm được lái khi một người thuê xe.

Featured blossaries

Rediculous Celebrity Kids Names

Chuyên mục: Arts   2 3 Terms

Elvis Presley

Chuyên mục: Entertainment   1 1 Terms