Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Travel > Air travel

Air travel

The act of traveling by plane.

Contributors in Air travel

Air travel

nhà cung cấp

Travel; Air travel

công ty cung cấp dịch vụ du lịch công cộng

giá đặc biệt

Travel; Air travel

Giá ưu đãi hơn so với giá hiện tại đang bán

cước phí phụ trội

Travel; Air travel

cước phí cộng thêm vào chương trình du lịch

chuyến bay đêm

Travel; Air travel

chuyến bay suốt đêm, bay vào buổi tối và hạ cánh váo buổi sáng hôm sau

giấy phép lên tàu

Travel; Air travel

giấy có ghi số ghế và được cấp tại phi trường lúc đăng ký lấy chổ

không trình diện

Travel; Air travel

khách không đến sân bay, khách sạn

tối thiểu thời gian kết nối

Travel; Air travel

Số lượng thời gian ngắn nhất cần thiết để chuyển giữa các chuyến bay.

Featured blossaries

Top Ten Instant Noodles Of All Time 2014

Chuyên mục: Food   1 10 Terms

Yamaha Digital Piano

Chuyên mục: Entertainment   1 5 Terms