Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Travel > Air travel

Air travel

The act of traveling by plane.

Contributors in Air travel

Air travel

ghi nhận đặt chỗ

Travel; Air travel

Số được gán cho một lần đặt chỗ trong hệ thống máy tính của một hãng hàng không. Không bao giờ có 2 lần đặt chỗ có cùng một số ghi nhận.

đặt chỗ vượt quá số lượng ghế có thể cung ứng

Travel; Air travel

Trường hợp khi một hãng hàng không nhận đặt thêm chỗ để tránh tình trạng khách không đi như đã đặt chỗ.

Chương trình bay thường xuyên

Travel; Air travel

Chương trình trung thành đưa ra bởi nhiều hãng hàng không nhằm giữ khách hàng. Tiêu biểu, khách hàng ghi tên vào chương trình tích điểm theo các dặm bay trên cơ sở hành trình của hãng đó hoặc đối tác ...

Khứ hồi

Travel; Air travel

Là chuyến bay bao gồm cả hành trình đi và về.

Bay thẳng

Travel; Air travel

Một chuyến bay không dừng lại trong khi xuất phát từ điểm đi.

Liên kết

Travel; Air travel

Một chuyến bay của công ty hàng không kết nối với chuyến bay của hãng khác.

Giảm giá

Travel; Air travel

Kinh doanh có hợp đồng với các hãng hàng không để bán vé trong

Featured blossaries

Top 10 Famous News Channels Of The World

Chuyên mục: Entertainment   2 10 Terms

French Cuisine

Chuyên mục: Food   2 20 Terms