Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Travel > Air travel

Air travel

The act of traveling by plane.

Contributors in Air travel

Air travel

dự kiến ​​tàu sân bay

Travel; Air travel

Một hãng hàng không hoạt động theo lịch trình thường xuyên được công bố

trung tâm

Travel; Air travel

Một sân bay, thành phố có một hãng hàng không lớn và kết nối nhiều chuyến bay tới các điểm đến khác.

tiền hoa hồng

Travel; Air travel

Một số lượng thêm vào giá vé cơ bản của một vé rằng một đại lý du lịch hoặc người tập hợp thêm để kiếm sống.

tác dụng bảo hiểm cá nhân

Travel; Air travel

Các thuê xe bao gồm bảo hiểm mất mát tài sản cá nhân của chiếc xe thuê.

độc quyền giá vé

Travel; Air travel

Một vé máy bay mà chỉ được cung cấp thông qua biztraveldeals.com

ở lại đem thứ bảy

Travel; Air travel

Mcác hãng hàng không yêu cầu khách du lịch phải ở lại qua một đêm thứ bảy để có được giá vé thấp nhất.

giảm giá vé

Travel; Air travel

giá vé thấp, thường có nhiều mặt hay bị hạn chế

Featured blossaries

Notorious Gangs

Chuyên mục: Other   2 9 Terms

start

Chuyên mục: Other   1 1 Terms