Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > History > World history
World history
Industry: History
Thêm thuật ngữ mớiContributors in World history
World history
Thuốc súng.
History; World history
Hợp chất hóa học cháy rất nhanh. Dùng trong kỹ thuật chế tạo vũ khí.
Dân tộc chủ nghĩa.
History; World history
Tự hào về quốc gia hay nền văn hóa của mình, thường là mang tính thái quá.
Nhà điêu khắc.
History; World history
Một nghệ sĩ tạo ra các tác phẩm nghệ thuật ba chiều, thường là bằng đá hay đất sét.
Nội chiến.
History; World history
Cuộc chiến giữa các nhóm người trong cùng một nước, nền văn hóa, hay hệ thống chính trị.
Mười điều răn.
History; World history
Mười điều luật Chúa Trời phán truyền cho Moses, theo Kinh Thánh.
Khai sáng.
History; World history
Một phong trào vào thế kỷ 18 nhấn mạnh tầm quan trọng của lý trí và khoa học trong triết học và việc nghiên cứu xã hội loài người. Diễn ra ở Tây Âu.
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Best Goalkeepers in Worldcup 2014
Teresa Pelka
0
Terms
3
Bảng chú giải
6
Followers