Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > History > World history

World history

Contributors in World history

World history

Nhóm sắc tộc.

History; World history

Một nhóm dân có cùng các đặc điểm văn hóa đặc biệt.

Hiện đại hóa.

History; World history

Thay đổi cái gì đó để làm cho nó phù hợp với các chuẩn mực hiện đại.

Bạo lực.

History; World history

Dùng vũ lực để làm tổn thương người hay làm hư hại vật.

Nạn đói.

History; World history

Tình trạng đói lan tràn bởi gần như thiếu hụt hoàn toàn thực phẩm.

Phe trục.

History; World history

Đồng minh của Đức, Ý và Nhật trong Thế chiến II.

Xuất khẩu.

History; World history

Gửi hàng hóa sang một nước khác để bán hay trao đổi.

Tương thuộc.

History; World history

Sự tương trợ hay nhờ cậy giữa hai hay nhiều bên.

Featured blossaries

Multiple Sclerosis

Chuyên mục: Health   1 20 Terms

Famous Novels

Chuyên mục: Literature   6 20 Terms