![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Women’s health
Women’s health
Health issues and subjects specific to women, such as menstruation, contraception, maternal health, child birth, menopause and breast cancer. These issues are often related to the female human anatomy such as female genitalia and breasts or to conditions caused by hormones specific to females.
Industry: Health care
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Women’s health
Women’s health
nhiễm trùng huyết
Health care; Women’s health
Một cuộc sống đe dọa kiện thường được gây ra bởi vi khuẩn. Nó sẽ xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể overreacts và gây trở ngại với máu bình thường quá trình. Điều này có thể gây ra cục máu đông ...
nhiễm trùng huyết
Health care; Women’s health
Một cuộc sống đe dọa kiện thường được gây ra bởi vi khuẩn. Nó sẽ xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể overreacts và gây trở ngại với máu bình thường quá trình. Điều này có thể gây ra cục máu đông ...
núm vú lá chắn
Health care; Women’s health
Núm một nhân tạo cao su hay silicone vú sử dụng núm vú của mẹ trong điều dưỡng.
rối loạn hoảng loạn
Health care; Women’s health
Một rối loạn lo âu, trong đó một người đau khổ từ cuộc tấn công bất ngờ của sợ hãi và hoảng loạn. Các cuộc tấn công có thể xảy ra mà không có một lý do được biết đến, nhưng nhiều lần họ được kích ...
áp lực đau
Health care; Women’s health
Diện tích của da bị hư hại do ở trong một vị trí lâu. Cũng được gọi là vết loét giường.
bệnh viêm vùng chậu (PID)
Health care; Women’s health
Một nhiễm trùng của các cơ quan sinh sản nữ trên cổ tử cung, chẳng hạn như ống dẫn trứng và buồng trứng. Nó là nhất phổ biến và nghiêm trọng vấn đề gây ra bởi bệnh lây truyền qua đường tình dục ...
Phenylketonuria (PKU)
Health care; Women’s health
Một rối loạn di truyền mà cơ thể không thể xử lý một phần của protein gọi là nmol (Phe), mà là trong hầu hết các thực phẩm. Nếu Phe cấp được quá cao, não có thể trở nên hư hỏng. Tất cả các em bé sinh ...
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Yamaha Digital Piano
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)