Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Women’s health

Women’s health

Health issues and subjects specific to women, such as menstruation, contraception, maternal health, child birth, menopause and breast cancer. These issues are often related to the female human anatomy such as female genitalia and breasts or to conditions caused by hormones specific to females.

Contributors in Women’s health

Women’s health

toxoplasmosis

Health care; Women’s health

Một nhiễm trùng gây ra bởi ký sinh trùng tên Toxoplasma gondii có thể xâm nhập các mô và thiệt hại não, đặc biệt là trong một bào thai và trong một em bé sơ sinh. Triệu chứng bao gồm sốt, mệt mỏi, ...

động mạch

Health care; Women’s health

Mạch máu mang ôxy và máu để trái tim, não và các bộ phận khác của cơ thể.

sốt

Health care; Women’s health

Nhiệt độ cơ thể được nâng lên trên bình thường và thường là một dấu hiệu của nhiễm trùng hay bệnh tật.

tuyến mô

Health care; Women’s health

Tế bào cơ thể sản xuất và phát hành một hoặc nhiều chất để sử dụng trong cơ thể. Một số chất lỏng sản xuất tuyến ảnh hưởng đến các mô hoặc cơ quan. Người khác sản xuất kích thích tố hoặc tham gia vào ...

thở khò khè

Health care; Women’s health

Thở với khó khăn, với một tiếng ồn huýt sáo. Wheezing là một triệu chứng của bệnh suyễn.

huyết áp

Health care; Women’s health

Huyết áp là lực lượng máu chống lại các bức tường động mạch. Huyết áp được ghi nhận là hai con số — những áp lực áp (như nhịp đập trái tim) trên các tâm áp lực (như Trung tâm thư giãn giữa nhịp đập). ...

kháng thể

Health care; Women’s health

Máu protein được thực hiện bởi một số tế bào máu trắng được gọi là tế bào B để đáp ứng với vi khuẩn hoặc các chất nước ngoài khác mà nhập vào cơ thể. Kháng thể giúp cơ thể chống lại bệnh tật và bệnh ...

Featured blossaries

iPhone features

Chuyên mục: General   2 5 Terms

iPhone 6

Chuyên mục: Technology   7 42 Terms