Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Art history > Visual arts
Visual arts
Of or pertaining to any artistic creation that we can look at, such as paintings, drawings, or video footage.
Industry: Art history
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Visual arts
Visual arts
quang học
Art history; Visual arts
quang học, nghiên cứu khoa học của ánh sáng và tầm nhìn, quang adj.
Ảo ảnh
Art history; Visual arts
Một hình ảnh xuất hiện từ tia sáng xuất hiện từ một chiếc gương; điểm ảo là điểm trong một chiếc gương mà từ đó các tia sáng xuất hiện bất ...
truyền thống
Art history; Visual arts
các phong tục được công nhận như các chuẩn mực cho hành vi xã hội qua nhiều thế hệ và vẫn có mối liên quan tới thời hiện tại
Cách vẽ sắc thái mờ hoà vào nhau
Art history; Visual arts
Một từ tiếng ý miêu tả tình trạng mờ ảo, sự chuyển màu nhẹ nhàng từ sáng sang tối khi đổ bóng của vật, cũng như sự khác biệt trong tương phản rõ rệt hoặc từng bước Leonardo da vinci đã coi đây là ...
Featured blossaries
Jessehe
0
Terms
2
Bảng chú giải
16
Followers