![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care; Pharmaceutical > Vaccines
Vaccines
Terms that relate to biological agents to the body that improves immunity to a particular desease. Vaccines contain a weaker version of the microbe so that it is easier to handle and further recognize by the host's immune system.
Industry: Health care; Pharmaceutical
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Vaccines
Vaccines
bệnh suyễn
Health care; Vaccines
Một điều kiện y tế mãn tính nơi ống bronchial (trong phổi) trở nên dễ dàng bị kích thích. Này dẫn đến co dãn airways kết quả là thở khò khè, ho, khó thở và sản xuất chất nhờn dày. Nguyên nhân của ...
nhiễm trùng asymptomatic
Health care; Vaccines
Sự hiện diện của một nhiễm trùng mà không có triệu chứng. Còn được gọi là inapparent hoặc subclinical nhiễm.
Hiệp hội
Health care; Vaccines
Mức độ mà sự xuất hiện của hai biến hoặc các sự kiện được liên kết. Hiệp hội mô tả một tình hình nơi mà khả năng của một sự kiện xảy ra phụ thuộc vào sự hiện diện của một sự kiện hoặc biến. Tuy ...
serology
Health care; Vaccines
Đo lường của kháng thể, và các tài sản khác miễn dịch, trong huyết thanh máu.