Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Terminology
Terminology
Terminology is the meaning of terms and thier use.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Terminology
Terminology
hệ biến hóa
Language; Terminology
Tập hợp các hình thức của một từ loại cụ thể hoặc bộ phận của một từ loại. Một từ biến hóa là một hình thức liệt kê theo phương thẳng đứng mà nó giữ một khía của ngữ đoạn. Phát âm là ...
tu từ học
Language; Terminology
Một kỹ thuật nói chuyện một cách hiệu quả trước công chúng. Trong quá khứ nó là một môn nghệ thuật và được trao dồi một cách có cân nhắc.
lý tưởng hóa
Language; Terminology
trong hoàn cảnh nhà ngôn ngữ phớt lờ việc dùng các tiểu tiết ngôn ngử vì nó mang nghĩa khái quát hóa tốt hơn.
ngôn ngữ
Language; Terminology
Là một hệ thống gồm một tập hợp các biểu tượng (câu)- nhận biết bằng việc phát ra âm thanh - thường được dùng ở một trật tự thông thường để chuyển tải một nghĩa cụ thể. Một phần của những đặc tính ...
ngôn ngữ chiếm ưu thế
Language; Terminology
ngôn ngữ hoặc là hình thức của ngôn ngữ ảnh hưởng nhiều đến những ngôn ngữ ưu thế.
quyết định luận ngôn ngữ
Language; Terminology
Nói về quan điểm, do Edward Sapir và Bejjamin Lee Whorf đưa ra, ngôn ngữ quyết định cách mà con người nghĩ. Cũng còn được gọi là giả thuyết tương đối về ngôn ...
ẩn dụ
Language; Terminology
việc gán nghĩa một từ cho một từ khác tạo nên sự bóng bẩy cho từ đó nhưng không liên kết với nghĩa đen, ví dụ điều đáng suy nghĩ. Phương pháp này rất thường dùng trong việc sử dụng ngôn ngữ và có thể ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Characters In The Legend Of Zelda Series
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers