Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Terminology
Terminology
Terminology is the meaning of terms and thier use.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Terminology
Terminology
máy tính trung gian thông tin liên lạc
Language; Terminology
Nói chung, truyền thông máy tính trung gian thuật ngữ dùng để giao tiếp liên quan đến nhiệm vụ lẫn giữa các cá nhân thực hiện bởi máy tính.
tên miền cụ thể corpus
Language; Terminology
Một miền cụ thể corpus là một corpus từ một tên miền cụ thể. Một số hệ thống corpus dựa dựa vào một văn bản corpus đã được gắn thẻ theo cách thủ công trong một tên miền cụ thể hoặc nhiệm vụ cụ thể ...
paradigmatic thông tin
Language; Terminology
Thiết lập quan hệ syntagmatic, paradigmatic quan hệ mô tả nhận dạng của một đơn vị ngôn ngữ trong một ngôn ngữ nhất định.
Corpus hướng cách tiếp cận
Language; Terminology
Một corpus hướng cách tiếp cận liên quan đến một phương pháp mặc botton, bắt đầu bằng cách chọn unedited ví dụ từ các văn thể, xác định tính năng chia sẻ và cá nhân của họ, và chỉ sau đó nhóm chúng ...
metalanguage
Language; Terminology
Một hình thức ngôn ngữ hoặc tập hợp các điều khoản sử dụng để mô tả hoặc phân tích của một ngôn ngữ khác.
Amman
Language; Terminology
Một trong một nhóm từ phát âm hoặc đánh vần theo cách tương tự nhưng có ý nghĩa khác nhau.
đồ họa
Language; Terminology
Ảnh đại diện và thao tác dữ liệu, như được sử dụng trong máy tính hỗ trợ thiết kế và sản xuất, sắp chữ và nghệ thuật đồ họa, và trong các chương trình giáo dục và giải ...