Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Advertising > Television advertising

Television advertising

Of or pertaining to any span of television programming (usually called commercial or advert) produced and paid for by an organisation for advertising purposes.

Contributors in Television advertising

Television advertising

Cáp tương tác

Advertising; Television advertising

Hệ thống cáp có khả năng kỹ thuật để cho thuê bao liên lạc trực tiếp với một máy tính tại headend hệ thống từ bộ truyền hình của họ, bằng cách sử dụng bộ chuyển đổi đặc biệt và đường dây cáp thông ...

Liên mạng

Advertising; Television advertising

Một bộ sưu tập của hai hay nhiều hệ thống truyền hình cáp mà làm việc cùng nhau để phân phối quảng cáo đến một khu vực địa lý rộng hơn so với một trong hai hệ thống, cá nhân, nếu không sẽ đạt ...

Tiếp sóng trực tiếp

Advertising; Television advertising

Một nguồn cấp dữ liệu trực tiếp là sử dụng một truyền phát sóng duy nhất cho mỗi múi. Điều này có nghĩa rằng chương trình phát sóng trong primetime trên bờ biển phía đông lúc 08 sẽ không khí trên bờ ...

theo nhu cầu

Advertising; Television advertising

An entertainment service that allows viewers instant access to content such as movies, cable series, original programs, educational programs, premium channels, news, sports, etc. Programming from ...

Cáp cơ sở

Advertising; Television advertising

Kênh truyền hình cáp thường là trọn gói và hữu dụng đến một số lượng lớn các hộ gia đình đăng ký. Kênh cơ bản thường được hỗ trợ quảng cáo .

Cáp nguồn

Advertising; Television advertising

Một chương trình, chẳng hạn như một bộ phim hay đó là hàng loạt ban đầu được sản xuất và công chiếu bởi một mạng lưới cáp. Chất lượng của cáp nguồn đã dẫn đến một thay đổi mạnh mẽ trong khán giả tới ...

thùng quỹ

Advertising; Television advertising

Doanh thu của các nhà thuê bao truyền hình cáp có quyền ngắt kết nối và / hoặc thuê bao mới.

Featured blossaries

Serbian Mythological Beings

Chuyên mục: Other   1 20 Terms

Top Pakistani singers in Bollywood

Chuyên mục: Entertainment   1 5 Terms