Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Accounting > Tax
Tax
Of or relating to the fees charged by a government on a product, income, or activity; and also to the system by which they are successfully levied.
Industry: Accounting
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Tax
Tax
điều khoản giá thị trường
Accounting; Tax
Một điều khoản trong một chính sách bảo hiểm cho phép cho việc giải quyết khiếu nại dựa trên giá trị thị trường chứ không phải là giá trị tiền mặt thực ...
tỷ lệ hoạt động của tài sản
Accounting; Tax
Khẩu phần được sử dụng để xác định cách có hiệu quả các doanh nghiệp đang quản lý tài sản ví dụ bao gồm hàng tồn kho doanh thu và doanh thu khoản phải ...
lãi suất theo số tiền vay ban đầu
Accounting; Tax
Lãi suất tính trên hiệu trưởng ban đầu của một khoản cho vay, mặc dù giảm hiệu trưởng của trả nợ cũng được gọi là tỷ lệ Tiện ích
tham gia quan trọng
Accounting; Tax
Thường xuyên, đáng kể, và liên tục tham gia vào một doanh nghiệp trên một phần của một trong hai các người nộp thuế và/hoặc người phối ngẫu cho phép thua từ thương mại hoặc businesse để được khấu trừ ...
chứng khoản đảm bảo bằng tài sản
Accounting; Tax
Một bảo mật collateralized bởi tài sản như các khoản phải thu, kho, hợp đồng trả góp, các khoản vay (trong trường hợp của người cho vay), vv
tước quyền thừa kế tài sản
Accounting; Tax
Việc bán hoặc khác xử lý một tài sản để lại trong sẽ do đó thừa kế là không hiệu quả
Featured blossaries
Pallavee Arora
0
Terms
4
Bảng chú giải
0
Followers
Presidents of India
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers