Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Accounting > Tax
Tax
Of or relating to the fees charged by a government on a product, income, or activity; and also to the system by which they are successfully levied.
Industry: Accounting
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Tax
Tax
giải thể hành chính
Accounting; Tax
Việc giải thể của một công ty bởi thư ký của nhà nước hoặc cơ quan nhà nước tương tự như là kết quả của sự thất bại của tập đoàn để kích công ty thuế, tập tin một báo cáo hàng năm, duy trì một đăng ...
bảo hiểm nhiều rủi ro
Accounting; Tax
Một chính sách bảo hiểm kết hợp cả trách nhiệm pháp lý và tài sản thiệt hại bảo hiểm và đảm bảo chống lại một loạt các nguy hiểm
phương pháp chi phí trung bình
Accounting; Tax
Hàng tồn kho chi phí phương pháp dựa trên chi phí trung bình của hàng tồn kho trong thời gian trung bình chi phí được xác định bằng cách chia chi phí của hàng hoá trong kho của số lượng các đơn vị ...
chi phí trực tiếp
Accounting; Tax
Chi phí trực tiếp liên quan đến chuyển đổi nguyên liệu vào sản phẩm bao gồm nguyên liệu, trực tiếp lao động và biến trên không
tính chi phí trực tiếp
Accounting; Tax
Cũng biết như là biến chi phí, một phương pháp tính toán chi phí có liên quan đến chỉ nguyên liệu, trực tiếp lao động và biến trên không
chi phí chung trực tiếp
Accounting; Tax
Costs directly associated with the manufacture of goods That could include factory lighting, rent, insurance Indirect overhead could include office expenses, R&D, lighting, etc
trực tiếp theo vị trí
Accounting; Tax
Cũng được gọi là một vị trí riêng, bán chứng khoán trực tiếp đến một hoặc nhiều nhà đầu tư chuyên nghiệp hoặc các tổ chức, công ty bảo hiểm thường xuyên bán chứng khoán trong thời trang này tránh ...
Featured blossaries
paul01234
0
Terms
51
Bảng chú giải
1
Followers