Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Accounting > Tax
Tax
Of or relating to the fees charged by a government on a product, income, or activity; and also to the system by which they are successfully levied.
Industry: Accounting
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Tax
Tax
điều lệ công ty
Accounting; Tax
Tài liệu phải được nộp trong hầu hết các nước với thư ký của nhà nước hoặc các cơ quan tương tự của một nhà nước của những người sáng lập của công ty xác định các mặt hàng như tên, địa điểm, bản chất ...
tham gia chủ động
Accounting; Tax
Tham gia vào một hoạt động bất động sản cho thuê làm cho quyết định quản lý yêu cầu không có số cụ thể của giờ
chính sách đầu ra của nhà sản xuất
Accounting; Tax
Một chính sách bảo hiểm bao gồm sự mất mát tài sản thuộc sở hữu của một nhà sản xuất nhưng nằm ngay gần các cơ sở
điều lệ của tổ chức
Accounting; Tax
Tương tự như bài viết kết hợp, nhưng các tài liệu nộp với thư ký của nhà nước hoặc các cơ quan tương tự của một nhà nước của những người sáng lập của một công ty trách nhiệm hữu hạn (LLC) nó cũng ...
hoạt động
Accounting; Tax
Đối với quy tắc hoạt động thụ động, đó là các đơn vị kinh tế không thể tách rời cho đo của người đóng thuế mức độ tham gia vào một vị trí một thương mại hay kinh doanh có thể có nhiều hơn một doanh ...
chi phí sản xuất
Accounting; Tax
chi phí sản xuất, được các chi phí của sản xuất, sản xuất, chi phí xây dựng
đánh giá
Accounting; Tax
Quyền để bảo đảm thanh toán bổ sung từ đối tác hoặc đồng venturers trong một dự án