
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Electronic components > Switches
Switches
Industry: Electronic components
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Switches
Switches
thiết bị đầu cuối
Electronic components; Switches
Phần kim loại của một chuyển đổi, ngoại thất cho cơ thể, được sử dụng để kết nối chuyển đổi tới một mạch điện. Ví dụ: máy tính, dây tai, nhanh chóng kết nối, wirewrap, ...
nhiệt độ lưu trữ
Electronic components; Switches
Phạm vi nhiệt độ bên trong mà thiết bị có thể được lưu trữ. Thường đây là một phạm vi rộng hơn so với nhiệt độ hoạt động.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
China's top 6 richest cities
Chuyên mục: Travel 1
6 Terms

