Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Electronic components > Switches
Switches
Industry: Electronic components
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Switches
Switches
thiết bị đầu cuối
Electronic components; Switches
Phần kim loại của một chuyển đổi, ngoại thất cho cơ thể, được sử dụng để kết nối chuyển đổi tới một mạch điện. Ví dụ: máy tính, dây tai, nhanh chóng kết nối, wirewrap, ...
nhiệt độ lưu trữ
Electronic components; Switches
Phạm vi nhiệt độ bên trong mà thiết bị có thể được lưu trữ. Thường đây là một phạm vi rộng hơn so với nhiệt độ hoạt động.
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Mergers and Acquisitions by Microsoft.
Chuyên mục: Business 3 20 Terms