Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Electronic components > Switches
Switches
Industry: Electronic components
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Switches
Switches
nhựa đầy
Electronic components; Switches
Một nhà ga đó là đầy với nhựa sau khi được kết nối với các vi mạch nội bộ của các chuyển đổi với một chỉ dẫn để loại bỏ các tiếp xúc thực hiện tại bộ phận kim loại và do đó để nâng cao tính nhỏ giọt ...
nhà ga đúc
Electronic components; Switches
Một nhà ga đó là đầy với nhựa sau khi được kết nối với các vi mạch nội bộ của các chuyển đổi với một chỉ dẫn để loại bỏ các tiếp xúc thực hiện tại bộ phận kim loại và do đó để nâng cao tính nhỏ giọt ...
nhiệt độ hoạt động
Electronic components; Switches
Phạm vi nhiệt độ bên trong mà thiết bị có thể được sử dụng.
nhà điều hành
Electronic components; Switches
Gắn trên bảng điều khiển cơ khí thiết (pushbutton, chọn, keylock, vv) mà không có địa chỉ liên lạc mà một hay nhiều liên hệ khối có thể được thêm để làm cho một chuyển đổi hoàn ...
overtravel
Electronic components; Switches
Khoảng cách chấp hành có thể di chuyển giữa các vị trí ban đầu điện liên lạc và các vị trí cơ khí cực của chấp hành.
xoá sạch hành động
Electronic components; Switches
Trượt của địa chỉ liên lạc qua nhau dẫn đến làm sạch các địa chỉ liên lạc.
ném
Electronic components; Switches
Số lượng các mạch có thể được điều khiển bởi bất kỳ một cực của một chuyển đổi. Ví dụ: trong một chuyển đổi đơn cực-đôi-ném (SPDT), chỉ có một mạch có thể được hoàn thành tại một thời điểm. Tuy ...
Featured blossaries
SharfuddinR
0
Terms
11
Bảng chú giải
2
Followers