Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Investment > Stock exchange
Stock exchange
An indicator used in technical analysis to determine if a financial instrument, such as a stock, is trending in particular direction. It is broken into the positive directional indicator (+DI), negative directional indicator (-DI) and Average Directional Index (ADX). The value of the index can be zero. The higher the value of the DMI, the better the chance that the stock will move.
Industry: Investment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Stock exchange
Stock exchange
Đầu tư.
Investment; Stock exchange
Một tài sản được mua với hy vọng nó sẽ sinh lợi hay được đánh giá cao trong tương lai.
Giao dịch.
Investment; Stock exchange
Một thỏa thuận giữa người mua và người bán trao đổi hàng hóa, dịch vụ hay các công cụ tài chính.
Tìm kiếm cụm từ chỉ số
Investment; Stock exchange
Các chỉ số thuật ngữ tìm kiếm là xu hướng mà đôi khi trước một phong trào thị trường trong hai hướng dựa trên tần số và khối lượng một số lớn các người tìm kiếm cho một số tài chính liên quan đến từ ...
chỉ số chứng khoán
Investment; Stock exchange
Phương pháp đo lường giá trị của một phần của thị trường chứng khoán.Họ được tính từ giá cổ phiếu đã chọn.
tan-up
Investment; Stock exchange
Cải thiện đáng kể và bất ngờ trong buổi biểu diễn đầu tư. Đó là một sự đột biến của nhà đầu tư cá nhân tìm cách để có được trên thị trường nóng trước khi quá muộn. Điều này thường trước một tan chảy ...
quỹ phòng hộ
Investment; Stock exchange
Một danh mục đầu tư được quản lý tích cực của đầu tư mà sử dụng nâng cao chiến lược đầu tư như thừa hưởng, dài, ngắn và bắt nguồn từ các vị trí tại các thị trường trong nước và quốc tế với mục tiêu ...
quỹ phòng hộ
Investment; Stock exchange
Một danh mục đầu tư được quản lý tích cực của đầu tư mà sử dụng nâng cao chiến lược đầu tư như thừa hưởng, dài, ngắn và bắt nguồn từ các vị trí tại các thị trường trong nước và quốc tế với mục tiêu ...