Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Investment > Stock exchange
Stock exchange
An indicator used in technical analysis to determine if a financial instrument, such as a stock, is trending in particular direction. It is broken into the positive directional indicator (+DI), negative directional indicator (-DI) and Average Directional Index (ADX). The value of the index can be zero. The higher the value of the DMI, the better the chance that the stock will move.
Industry: Investment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Stock exchange
Stock exchange
Lợi nhuận.
Investment; Stock exchange
Một lợi ích tài chính thu được khi khoản lợi tức kiếm được từ một hoạt động kinh doanh vượt hẳn chi tiêu, phí tổn và thuế cần để duy trì hoạt ...
Giao dịch.
Investment; Stock exchange
Một thỏa thuận giữa người mua và người bán để trao đổi hàng hóa, dịch vụ hay các công cụ tài chính.
Lãi suất.
Investment; Stock exchange
Khoản tiền mà người cho vay đòi người vay biểu thị bằng một số phần trăm của tiền vốn vì sử dụng tài sản.
Tiền đặt cọc.
Investment; Stock exchange
Một phần tiền bạc dùng làm vật bảo đảm hay thế chấp được chuyển cho một bên khác.
Sụt giá.
Investment; Stock exchange
Sự giảm giá trị của một tài sản do tình hình bất lợi trong thị trường.
Tăng giá.
Investment; Stock exchange
Sự tăng giá trị của một tài sản do tình hình thuận lợi trong thị trường.
Lãi suất.
Investment; Stock exchange
Khoản tiền mà người cho vay đòi người vay, biểu thị bằng một số phần trăm trên tiền vốn, vì đã sử dụng tài sản.
Featured blossaries
indigo74
0
Terms
8
Bảng chú giải
1
Followers