Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Investment > Stock exchange
Stock exchange
An indicator used in technical analysis to determine if a financial instrument, such as a stock, is trending in particular direction. It is broken into the positive directional indicator (+DI), negative directional indicator (-DI) and Average Directional Index (ADX). The value of the index can be zero. The higher the value of the DMI, the better the chance that the stock will move.
Industry: Investment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Stock exchange
Stock exchange
Facebook chia sẻ
Investment; Stock exchange
Facebook gần đây đã phát hành to 421 triệu cổ phiếu, mà được dự đoán sẽ giá trị tổng số 104 tỷ USD. Ban đầu, các cổ phiếu đã được dự kiến sẽ trị giá khoảng $34-38, nhưng Facebook thông báo rằng mỗi ...
Tỉ giá hối đoái.
Investment; Stock exchange
Giá tiền tệ của một nước biểu thị hay so với tiền tệ của một nước khác.
Đầu cơ.
Investment; Stock exchange
Hành vi đổi chác một tài sản, hay tiến hành một giao dịch tài chính có rủi ro cao là mất hầu hết hay toàn bộ phí tổn ban đầu, với kỳ vọng có lời lớn.
Tích sản.
Investment; Stock exchange
Một nguồn tài sản có giá trị kinh tế mà một cá nhân, công ty hay quốc gia sở hữu hay kiểm soát với kỳ vọng rằng nó sẽ đem lại lợi ích trong tương lai.
Tiền tệ.
Investment; Stock exchange
Một hình thức tiền được chấp nhận ở dạng tiền xu và tiền giấy do chính phủ in và lưu hành trong một nền kinh tế.
Đầu cơ.
Investment; Stock exchange
Là hành vi đổi chác một tài sản, hay tiến hành một giao dịch tài chính có rủi ro cao là sẽ mất gần hết hay toàn bộ phí tổn ban đầu, với kỳ vọng có được lời ...
Đầu tư.
Investment; Stock exchange
Một tài sản hay món hàng được mua với hy vọng nó sẽ tạo thu nhập hay đánh giá cao trong tương lai.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Top University in Indonesia
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers