Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Culinary arts > Spices
Spices
Used for cooking and seasoning of foods.
Industry: Culinary arts
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Spices
Spices
hạt giống thuốc phiện
Culinary arts; Spices
Hạt giống thuốc phiện là những hạt nhỏ từ cây thuốc phiện. Họ đang hấp dẫn và giòn, được sử dụng trong món tráng miệng, bánh mì, trộn và nước sốt khác ...
nghệ tây
Culinary arts; Spices
Nghệ tây đến từ nhà máy crocus, và được biết đến với màu sắc phong phú và hương thơm hăng của nó. Nó được sử dụng trong gạo, món hầm, nước sốt, và một số nướng hàng ...
nghệ
Culinary arts; Spices
Nghệ là liên quan đến gừng, có nguồn gốc từ gốc rễ của một nhà máy nhiệt đới. Nó có thể được đắng trong hương vị, thường được biết đến với earthy hương vị của nó. Chủ yếu được sử dụng trong mustards ...
gậy
Culinary arts; Spices
Mace là vỏ màu đỏ tươi sáng bên ngoài của một hạt giống nhục đậu khấu. Khi khô, nó sẽ trở thành màu vàng-da cam trong màu. Gậy có một hương vị mạnh mẽ hơn và hương thơm hơn nhục đậu khấu. Nó thường ...
hạt mù tạt
Culinary arts; Spices
Hạt mù tạt có cay và mạnh mẽ trong mùi. Có hai loại chính: vàng và brown. Mustard hạt được sử dụng cho pickling, trong relishes, hoặc như một flavoring thịt.
nhục đậu khấu
Culinary arts; Spices
Hạt giống hình bầu dục hơi xám nâu từ một cây nhục đậu khấu tạo gia vị nhục đậu khấu. Nó là hấp dẫn, ngọt, và một tad gia vị. Nhục đậu khấu có thể được sử dụng để gia vị nước giải khát, hàng hoá ...
paprika
Culinary arts; Spices
Paprika xuất phát từ xay ớt đỏ vào một bột. Nó có thể một chút đắng trong hương vị, và cũng có thể đi trong spiciness. Thường sử dụng để gia vị món ăn khác nhau, chẳng hạn như dips, gia cầm, xà lách, ...