Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Transportation > Shipping

Shipping

Relating to the mass transport of goods on massive cargo ships.

Contributors in Shipping

Shipping

tỷ giá thuê bao

Transportation; Shipping

Giá cước áp dụng cho thuê trọng tải trong một thương mại đặc biệt.

Điều lệ

Transportation; Shipping

Thuê ra khỏi một tàu bởi một shipowner.

giấy chứng nhận đăng ký

Transportation; Shipping

Một tài liệu xác định cơ quan đăng ký quốc gia của tàu.

Chandler

Transportation; Shipping

Một người đề bán quy định, các cửa hàng khô, etc.

stowage yếu tố

Transportation; Shipping

Vũ trụ khối (đo lường tấn chiếm đóng một tấn hàng hóa).

stowage

Transportation; Shipping

Việc đặt hàng hoá trong một con tàu như vậy là để đảm bảo sự an toàn và ổn định của con tàu không chỉ trên một biển hay đại dương đoạn văn, nhưng cũng trong khi tại cảng khi bộ phận hàng hóa đã được ...

keel

Transportation; Shipping

Gỗ dọc thấp nhất của một tàu, mà khuôn khổ của toàn bộ xây dựng; sự kết hợp của sắt tấm phục vụ cùng một mục đích trong sắt tàu.

Featured blossaries

Most Expensive Diamond

Chuyên mục: Other   1 5 Terms

Knife Anatomy

Chuyên mục: Technology   1 43 Terms