Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Transportation > Shipping
Shipping
Relating to the mass transport of goods on massive cargo ships.
Industry: Transportation
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Shipping
Shipping
tỷ giá thuê bao
Transportation; Shipping
Giá cước áp dụng cho thuê trọng tải trong một thương mại đặc biệt.
giấy chứng nhận đăng ký
Transportation; Shipping
Một tài liệu xác định cơ quan đăng ký quốc gia của tàu.
stowage
Transportation; Shipping
Việc đặt hàng hoá trong một con tàu như vậy là để đảm bảo sự an toàn và ổn định của con tàu không chỉ trên một biển hay đại dương đoạn văn, nhưng cũng trong khi tại cảng khi bộ phận hàng hóa đã được ...
keel
Transportation; Shipping
Gỗ dọc thấp nhất của một tàu, mà khuôn khổ của toàn bộ xây dựng; sự kết hợp của sắt tấm phục vụ cùng một mục đích trong sắt tàu.