Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Transportation > Shipping

Shipping

Relating to the mass transport of goods on massive cargo ships.

Contributors in Shipping

Shipping

deadweight (DWT)

Transportation; Shipping

Một biện pháp phổ biến của tàu mang năng lực, bằng số lượng tấn hàng hóa, các cửa hàng và bồn chứa con tàu có thể vận chuyển. Đó là sự khác biệt giữa số lượng tấn nước một tàu displaces 'ánh sáng' và ...

davits

Transportation; Shipping

Hai xuyên tâm cẩu trên một con tàu mà giữ lifeboats, được sử dụng để giảm và nâng lifeboats.

tải dòng

Transportation; Shipping

Dòng trên một tàu chỉ ra độ sâu tối đa mà đó tàu có thể chìm khi tải với hàng hóa.

tải

Transportation; Shipping

Tỷ lệ phần trăm của hàng hóa hoặc hành khách mang ví dụ như 4000 tấn, được trang bị cho một tàu của 10, áp suất có một yếu tố tải 30%.

dịch vụ ven biển

Transportation; Shipping

Trong nước các tuyến đường vận chuyển dọc theo bờ biển duy nhất.

tàu sân bay

Transportation; Shipping

Chủ sở hữu hoặc nhà điều hành của các mạch cung cấp giao thông vận tải cho shippers. Thuật ngữ đôi khi cũng được dùng để chỉ các tàu thuyền, tức là quặng tàu sân ...

chuyển dịch

Transportation; Shipping

Điều này nói đến các phong trào hoặc thay đổi vị trí của vận chuyển hàng hóa từ một nơi khác - một tình huống nguy hiểm trên biển gây nguy hiểm có thể dễ dàng cho worthiness seaworthiness hoặc vận ...

Featured blossaries

Most Expensive Diamond

Chuyên mục: Other   1 5 Terms

Knife Anatomy

Chuyên mục: Technology   1 43 Terms