Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Transportation > Shipping

Shipping

Relating to the mass transport of goods on massive cargo ships.

Contributors in Shipping

Shipping

microbridge

Transportation; Shipping

Một phong trào vận chuyển hàng hóa trong đó chiếc tàu sân bay nước cung cấp một dịch vụ thông qua giữa một điểm nội địa và cổng tải/xả. Chiếc tàu sân bay chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa và chi ...

phiêu lưu

Transportation; Shipping

Lô hàng của hàng hoá trên tài khoản của người gửi. a bill phiêu lưu là một tài liệu chữ ký của bậc thầy của tàu mang hàng hoá nguy cơ của chủ sở hữu. Ngoài ra, một thuật ngữ được sử dụng trong một số ...

giấy phép xuất khẩu

Transportation; Shipping

tài liệu chính phủ cho người được cấp quyền được xuất khẩu hàng hóa tới những nơi nhất định.

giảm giá

Transportation; Shipping

một dạng giảm giá hay hoàn tiền bất hợp pháp gây ảnh hưởng tới thuế hải quan.

đặt phòng kho chứa

Transportation; Shipping

sáp xếp để vận chuyển công te nơ chứa hàng hóa

xuất khẩu

Transportation; Shipping

vận chuyển hàng hóa tới nước khác.

tỷ lệ cơ sở

Transportation; Shipping

Một công thức của yếu tố cụ thể hoặc các yếu tố kiểm soát việc tạo ra một tỷ lệ. Tốc độ có thể dựa vào bất kỳ số yếu tố (tức là, trọng lượng, biện pháp, thiết bị loại, gói, hộp, ...

Featured blossaries

Hairstyles

Chuyên mục: Fashion   1 1 Terms

Retirement

Chuyên mục: Other   1 21 Terms