Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Earth science > Seismology
Seismology
The study of earthquake, seismic sources, and wave propagation through the Earth.
Industry: Earth science
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Seismology
Seismology
thế
Earth science; Seismology
Cấu trúc quan trọng hay quan trọng cho các chức năng đô thị. Ví dụ là đường, đường ống, đường dây điện, Hệ thống cống rãnh, truyền thông, và cổng Tiện ...
damping
Earth science; Seismology
Mất năng lượng trong làn sóng chuyển động do chuyển thành nhiệt lực ma sát.
bở
Earth science; Seismology
Lỏng lẻo sắp xếp, không phải là bê tông với nhau, vì vậy hạt tách dễ dàng.
phân kỳ
Earth science; Seismology
Các biện pháp thông lượng của một trường vectơ thông qua một đơn vị đo khối lượng.
cường độ của sóng bề mặt
Earth science; Seismology
Tầm quan trọng của một trận động đất được ước tính từ các phép đo của biên độ của sóng bề mặt.
Featured blossaries
anathemona
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
Things to do in Bucharest (Romania)
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers