Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Earth science > Seismology
Seismology
The study of earthquake, seismic sources, and wave propagation through the Earth.
Industry: Earth science
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Seismology
Seismology
thuật ngữ near-field
Earth science; Seismology
Liên quan đến việc displacements trực tiếp tỉ lệ thuận với giảm trọng lượng rẽ nước tiềm năng và phân rã nhanh chóng. Nếu có bất kỳ bước vào những áp lực hiệu quả một biến dạng vĩnh viễn của môi ...
căng thẳng giảm
Earth science; Seismology
Sự khác biệt giữa sự căng thẳng trên một lỗi trước và sau khi một trận động đất. Một tham số trong nhiều mô hình của nguồn trận động đất có mang một mức độ tần số cao lắc lỗi bức xạ. Thường được nêu ...
vùng meizoseismal
Earth science; Seismology
Khu vực lắc mạnh mẽ và các thiệt hại đáng kể trong một trận động đất.
cất góc
Earth science; Seismology
Các góc mà làm cho một tia với một xuống theo chiều dọc. Được sử dụng trong việc xác định các giai đoạn chiều sâu.
góc phương vị trở lại
Earth science; Seismology
Góc đo từ Bắc hướng mà từ đó năng lượng đến một trạm nhất định. Được sử dụng để xác định các hướng dẫn theo chiều dọc và ngang cho một ray đến tại một trạm theo quy định. Phần dọc nằm dọc theo great ...
phản ánh
Earth science; Seismology
Thể năng lượng hoặc sóng từ một nguồn địa chấn đã được trở lại (hiện) từ một giao diện giữa các vật liệu có tính đàn hồi khác nhau trong vòng trái ...
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Social Psychology
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers