Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aerospace > Satellites
Satellites
Of or relating to any man-made object launched to orbit Earth or another celestial body.
Industry: Aerospace
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Satellites
Satellites
bức xạ
Aerospace; Satellites
Quá trình mà theo đó năng lượng điện từ tuyên truyền thông qua không gian miễn phí bằng đức hạnh của các biến thể gợn chung trong điện và từ trường trong không gian. Khái niệm này là để phân biệt với ...
Apogee
Aerospace; Satellites
Điểm trong quỹ đạo của một cơ quan trên trời, đặc biệt là của một vệ tinh manmade, tại đó nó là farthest from trái đất.
Perigee
Aerospace; Satellites
Điểm trong quỹ đạo của cơ quan trên trời, đặc biệt là của một vệ tinh nhân tạo, mà tại đó nó là gần nhất trái đất.
tiêu điểm
Aerospace; Satellites
Điểm về hướng mà ánh sáng tia hội tụ để tạo thành một hình ảnh sau khi đi qua một ống kính hoặc có được phản ánh bởi gương. Các điều kiện của hình ảnh sắc nét ...
lượng tử hóa cấp
Aerospace; Satellites
Số lượng các giá trị số được sử dụng để đại diện cho một số lượng liên tục.
Thiên đỉnh
Aerospace; Satellites
Điểm trong thiên cầu đó là chính xác trên không. Tương phản với Thiên để điểm.
Kwangmyŏngsŏng-3
Aerospace; Satellites
Kwangmyŏngsŏng-3, có nghĩa là Bright Star-3, là một vệ tinh quan sát trái đất Bắc Triều tiên dự kiến sẽ được tung ra vào giữa tháng 12-16 2012 để tưởng niệm centenary của sinh của Kim Nhật thành, ...
Featured blossaries
vhanedelgado
0
Terms
15
Bảng chú giải
7
Followers