Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aerospace > Satellites
Satellites
Of or relating to any man-made object launched to orbit Earth or another celestial body.
Industry: Aerospace
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Satellites
Satellites
Inmarsat
Aerospace; Satellites
Inmarsat plc là một công ty viễn thông vệ tinh Anh, cung cấp dịch vụ điện thoại di động toàn cầu. Nó cung cấp dịch vụ điện thoại và dữ liệu cho người dùng trên toàn thế giới, thông qua di động hoặc ...
người nhện
Aerospace; Satellites
Spider-Man là một siêu anh hùng hư cấu của truyện tranh Marvel. Nhân vật được tạo ra bởi nhà văn-biên tập viên Stan Lee và nhà văn-nghệ sĩ Steve Ditko.
Galileo
Aerospace; Satellites
Galileo là tên của hệ thống định vị vệ tinh châu Âu đã được đang được phát triển bởi liên minh châu Âu và cơ quan Space châu Âu (ESA) từ năm 2002. Nó nên hoạt động từ năm 2013 trở đi. Galileo được ...
khu vực rộng DGPS
Aerospace; Satellites
Cũng được gọi là WADGPS, một loại DGPS nhằm vượt qua giới hạn khoảng cách đường cơ sở bằng cách tạo ra các chỉnh sửa cho người dùng qua một phần lớn của trái đất. Nó có nhiều tài liệu tham khảo trạm ...
Featured blossaries
anathemona
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers