Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Wireless technologies > SSL certificates
SSL certificates
SSL Certificates or Secure Socket Layers to secure website and online customers digital transactions.
Industry: Wireless technologies
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SSL certificates
SSL certificates
Advanced audio phân phối profile (A2DP)
Wireless technologies; SSL certificates
Các nâng cao âm thanh phân phối Profile (A2DP) trong Bluetooth chỉ định giao thức và các thủ tục xác định phân phối nội dung âm thanh chất lượng cao, mono hoặc âm thanh stereo trên các kênh liên kết ...
Hệ thống ăng-ten thích nghi (AAS)
Wireless technologies; SSL certificates
Thích nghi ăng-ten hệ thống (AAS), cũng gọi là nâng cao hệ thống ăng-ten, là một công nghệ cho phép các nhà điều hành mạng để tăng năng lực mạng không dây. Ngoài ra, ăng-ten thích ứng hệ thống cung ...
một chìa khóa
Wireless technologies; SSL certificates
A-quan trọng là một số bí mật cho một điện thoại di động được sử dụng trong các kết hợp với một thuê bao dữ liệu bí mật chia sẻ thông tin xác thực.
Trung tâm xác thực (hoặc auc)
Wireless technologies; SSL certificates
Trung tâm xác thực (AC hoặc AUC) là một chức năng để xác thực mỗi thẻ SIM mà cố gắng để kết nối với mạng lõi GSM (thường khi điện thoại được cung cấp trên). Sau khi xác thực thành công, HLR được cho ...
liên quan đến kiểm soát kênh (ACCH)
Wireless technologies; SSL certificates
Liên quan đến kiểm soát Channel(ACCH) là GSM báo hiệu kênh liên kết với một Usera€ ™ s lưu lượng truy cập kênh hoặc chuyên dụng hiệu kênh. Hai ACCH được xác định cho GSM mạch chuyển hoạt động. Đây là ...