Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Wireless technologies > SSL certificates
SSL certificates
SSL Certificates or Secure Socket Layers to secure website and online customers digital transactions.
Industry: Wireless technologies
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SSL certificates
SSL certificates
nâng cao đa tỷ lệ codec (AMR)
Wireless technologies; SSL certificates
Nâng cao đa tỷ lệ Codec (AMR) là codec bài phát biểu chuẩn hóa bởi ETSI cho GSM. Các codec điều chỉnh tỷ lệ bit giao giữa bài phát biểu và kênh mã hóa, do đó tối ưu hóa chất lượng bài phát biểu tại ...
thích nghi mimo chuyển đổi (AMS)
Wireless technologies; SSL certificates
Chuyển đổi MIMO thích nghi (AMS) là một đề án chuyển đổi giữa nhiều MIMO Mode để tối đa hóa hiệu quả quang phổ với không có giảm vùng phủ sóng.
răng cưa
Wireless technologies; SSL certificates
Răng cưa là một loại tín hiệu méo xảy ra khi tần số lấy mẫu của một tín hiệu nhỏ hơn lệ Nyquist.
Aloha
Wireless technologies; SSL certificates
Aloha một giao thức truy cập gói dựa trên đài phát thanh do phát triển đại học Hawaii nơi mỗi gói tin gửi được thừa nhận. Thiếu một ghi nhận là dấu hiệu của một va chạm và kết quả trong một ...
điều chế biên độ (am)
Wireless technologies; SSL certificates
Điều chế biên độ (AM) sử dụng biến thể biên độ so với biên độ tín hiệu modulating, và được thường lấy làm DSB-LC cho thương mại phát sóng truyền và DSB-SC đối với hệ thống ...
điều chế thích nghi và mã hóa (AMC)
Wireless technologies; SSL certificates
Thích nghi điều chế và mã hóa (AMC) là một phương pháp thích ứng thay thế liên kết trong giao tiếp không dây điện thoại di động 3 G. AMC cung cấp sự linh hoạt để phù hợp với các điều chế mã hóa đề án ...
thích nghi nhiều đầu vào nhiều đầu ra (A-MIMO)
Wireless technologies; SSL certificates
Thích nghi nhiều Input Multiple Output (A-MIMO hoặc thích nghi MIMO) là một sơ đồ để nâng cao công nghệ MIMO bằng cách sử dụng thích nghi kỹ thuật mã hóa và điều chế cho mục đích của việc cải thiện ...