Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
người bỏ đạo
Education; SAT vocabulary
Một người đã từ bỏ một học thuyết được coi là đúng đối với một quý sai.
nhân cách
Education; SAT vocabulary
Các thuộc tính, chụp chung, tạo nên tính cách và bản chất của một cá nhân.