Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

chế độ đa thê

Education; SAT vocabulary

Một thực tế hay điều kiện của việc có nhiều hơn một người vợ hoặc chồng cùng một lúc.

tính buốt nhót

Education; SAT vocabulary

Mức độ nghiêm trọng hoặc minh mân, đặc biệt là đau hoặc đau buồn.

tính vô vị

Education; SAT vocabulary

Một tuyên bố bằng văn bản hoặc nói đó là bằng phẳng, mờ, hoặc phổ biến.

tràng pháo tay hoan hô

Education; SAT vocabulary

Một biểu hiện của tiếng vỗ tay.

tính ngoan cố

Education; SAT vocabulary

Kiên cường tuân thủ.

Featured blossaries

video games

Chuyên mục: Entertainment   1 19 Terms

China Studies

Chuyên mục: Politics   1 11 Terms