Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
chế độ đa thê
Education; SAT vocabulary
Một thực tế hay điều kiện của việc có nhiều hơn một người vợ hoặc chồng cùng một lúc.
tính buốt nhót
Education; SAT vocabulary
Mức độ nghiêm trọng hoặc minh mân, đặc biệt là đau hoặc đau buồn.
tính vô vị
Education; SAT vocabulary
Một tuyên bố bằng văn bản hoặc nói đó là bằng phẳng, mờ, hoặc phổ biến.