Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
dược điển
Education; SAT vocabulary
Một cuốn sách có chứa các công thức và phương pháp chuẩn bị thuốc cho việc sử dụng các druggists.
tính nóng nảy
Education; SAT vocabulary
Các nhân vật hay tình trạng bị thiếu kiên nhẫn, thất thường hay nóng nảy.
học thuyết thiên nhiên
Education; SAT vocabulary
Các học thuyết rằng đất và các sản phẩm của nó là chỉ thực sự giàu có.