Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

việc sưu tầm tem

Education; SAT vocabulary

Nghiên cứu và sưu tập tem.

người hám đàn bà

Education; SAT vocabulary

Một người là thích của phụ nữ.

dược điển

Education; SAT vocabulary

Một cuốn sách có chứa các công thức và phương pháp chuẩn bị thuốc cho việc sử dụng các druggists.

bệnh dịch hạch

Education; SAT vocabulary

Một bệnh dịch hoành hành.

tính nóng nảy

Education; SAT vocabulary

Các nhân vật hay tình trạng bị thiếu kiên nhẫn, thất thường hay nóng nảy.

học thuyết thiên nhiên

Education; SAT vocabulary

Các học thuyết rằng đất và các sản phẩm của nó là chỉ thực sự giàu có.

Featured blossaries

video games

Chuyên mục: Entertainment   1 19 Terms

China Studies

Chuyên mục: Politics   1 11 Terms