Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

không mảy may

Education; SAT vocabulary

Các ray mờ nhạt.

phạm vi

Education; SAT vocabulary

Một loạt các hành động hoặc xem.

đồ vô lại

Education; SAT vocabulary

Một người đàn ông mà không có nguyên tắc.

chữ viết nguệch ngoạc

Education; SAT vocabulary

Vội vàng, bất cẩn bằng văn bản.

người chép thuê

Education; SAT vocabulary

Một người viết hay là có tay nghề bằng văn bản.

chữ thảo in

Education; SAT vocabulary

Văn bản hoặc chữ viết tay của mẫu chữ thảo bình thường.

sự đắn đo

Education; SAT vocabulary

Nghi ngờ hoặc không chắc chắn về một câu hỏi về quyền đạo đức hay trách nhiệm.

Featured blossaries

Daisy

Chuyên mục: Animals   4 1 Terms

Political News

Chuyên mục: Politics   1 1 Terms