Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

cảm giác

Education; SAT vocabulary

Một điều kiện của tâm sinh từ tinh thần hay cảm giác vốn có.

ý nghĩa

Education; SAT vocabulary

Ý nghĩa chuyển tải bởi một số từ, cụm từ, hoặc hành động.

sự nhạy cảm

Education; SAT vocabulary

Power nhận thức hoặc cảm thấy.

câu

Education; SAT vocabulary

Một nhóm có liên quan của các từ có một chủ ngữ và vị và thể hiện một tư tưởng hoàn toàn.

khả năng cảm giác

Education; SAT vocabulary

Năng lực cho cảm giác hay nhận thức, ý nghĩa.

tư thế sẵn sàng tự bảo vệ

Education; SAT vocabulary

Bất kỳ bảo vệ hoặc xem đóng quân để bảo vệ.

Featured blossaries

Big Data

Chuyên mục: Technology   1 2 Terms

Fanfiction

Chuyên mục: Literature   2 34 Terms