Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

quà lưu niệm

Education; SAT vocabulary

Một dấu hiệu của ghi nhớ.

chuyên môn

Education; SAT vocabulary

Một việc làm hạn chế dòng cụ thể một công việc.

tiền đồng

Education; SAT vocabulary

Một đồng xu hay tiền xu bằng vàng, bạc, đồng, hoặc kim loại khác.

bộ sáu

Education; SAT vocabulary

Một ban nhạc của sáu ca sĩ hoặc người chơi.

Featured blossaries

Daisy

Chuyên mục: Animals   4 1 Terms

Political News

Chuyên mục: Politics   1 1 Terms