Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

cái hái

Education; SAT vocabulary

Một dài cong lưỡi để cắt, gặt hái, vv

sự chiêu hồn

Education; SAT vocabulary

Một cuộc họp của spirituals cho tinh thần tư vấn.

sự ly khai

Education; SAT vocabulary

Tự nguyện thu hồi từ học bổng, đặc biệt là từ các cơ quan chính trị hay tôn giáo.

thư ký

Education; SAT vocabulary

Một người tham dự để thư từ, giữ hồ sơ. Hoặc không bằng văn bản khác cho những người khác.

cặn

Education; SAT vocabulary

Rằng vấn đề giải quyết để dưới cùng của chất lỏng.

Featured blossaries

ndebele informal greetings

Chuyên mục: Languages   1 12 Terms

Journalistic Terms and Expressions

Chuyên mục: Education   1 12 Terms