Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
sự ly khai
Education; SAT vocabulary
Tự nguyện thu hồi từ học bổng, đặc biệt là từ các cơ quan chính trị hay tôn giáo.
thư ký
Education; SAT vocabulary
Một người tham dự để thư từ, giữ hồ sơ. Hoặc không bằng văn bản khác cho những người khác.
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
ndebele informal greetings
Chuyên mục: Languages 1 12 Terms
Tatevik888
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers
Journalistic Terms and Expressions
Chuyên mục: Education 1 12 Terms