Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

chỉ rõ

Education; SAT vocabulary

Để chỉ định bằng văn bản hoặc đánh dấu.

tố cáo

Education; SAT vocabulary

Để chỉ ra hoặc công khai tố cáo là xứng đáng bị trừng phạt, khiển trách, hoặc chê bai.

phác họa

Education; SAT vocabulary

Đại diện của họa hoặc biểu đồ.

tan ra

Education; SAT vocabulary

Để hòa tan dần và trở thành chất lỏng bằng cách hấp thụ hơi ẩm từ không khí.

đánh lừa

Education; SAT vocabulary

Để đánh lừa tâm hay phán xét.

tràn ngập

Education; SAT vocabulary

Để áp đảo với một lũ nước.

Featured blossaries

Alternative Medicine

Chuyên mục: Other   2 19 Terms

Charities

Chuyên mục: Other   4 20 Terms