Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

đau

Education; SAT vocabulary

Để được trong đau đớn hay đau khổ.

axít hóa

Education; SAT vocabulary

Để thay đổi thành axit.

thừa nhận

Education; SAT vocabulary

Để nhận ra; phải thừa nhận tính xác thực hoặc tính hợp lệ của.

làm quen

Education; SAT vocabulary

Để làm quen hoặc thân giao.

đồng ý làm theo

Education; SAT vocabulary

Để thực hiện; trình.

mua

Education; SAT vocabulary

Để có được là một trong những của riêng mình.

tha bổng

Education; SAT vocabulary

Để miễn phí hoặc rõ ràng, kể từ lời buộc tội.

Featured blossaries

Earthquakes

Chuyên mục: Geography   1 20 Terms

Machine-Translation terminology

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms