Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

cho vay nặng lãi

Education; SAT vocabulary

Các yêu cầu cho việc sử dụng tiền như là một khoản vay, một tỷ lệ lãi suất vượt quá phạm vi cho phép của pháp luật.

thuyết vị lợi

Education; SAT vocabulary

Giáo lý đạo đức mà hành động đúng vì họ là hữu ích hay các xu hướng có lợi.

tiện ích

Education; SAT vocabulary

Phòng tập thể hình cho một số mục đích thực tế mong muốn.

mức tối đa

Education; SAT vocabulary

Các mức độ lớn nhất có thể.

chân không

Education; SAT vocabulary

Một không gian hoàn toàn không có các vấn đề.

Featured blossaries

Alternative Medicine

Chuyên mục: Other   2 19 Terms

Charities

Chuyên mục: Other   4 20 Terms