Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
phá hoại
Education; SAT vocabulary
(của biển, gió, v.v...) để mặc đi dưới cùng hoặc cơ sở của (đất, những vách đá, vv); để làm suy yếu dần dần hoặc nhân; đường hầm hoặc khai thác ...
Featured blossaries
Tatevik888
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers
Idioms from English Literature
Chuyên mục: Literature 1 11 Terms