Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

khắc phục

Education; SAT vocabulary

Để khắc phục bằng sức mạnh của.

bao quanh

Education; SAT vocabulary

bao vây hoặc kèm theo hoặc nguyên nhân để được bao quanh hoặc kèm theo; để triển khai các lực lượng trên tất cả các bên của (một địa điểm hay quân sự hình thành), do đó ngăn chặn truy cập hoặc rút ...

thông cảm

Education; SAT vocabulary

Để chia sẻ những tình cảm hay trạng thái tinh thần của người khác.

làm cho mờ

Education; SAT vocabulary

Để giảm bớt hoặc tiêu diệt các ánh của bất kỳ cách nào.

tràn ngập

Education; SAT vocabulary

để được prolific hoặc phổ biến (ở); rất nhiều (trong)

Featured blossaries

Scandal Characters

Chuyên mục: Entertainment   1 18 Terms

Basic Grammatical

Chuyên mục: Languages   7 14 Terms