Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
bao quanh
Education; SAT vocabulary
bao vây hoặc kèm theo hoặc nguyên nhân để được bao quanh hoặc kèm theo; để triển khai các lực lượng trên tất cả các bên của (một địa điểm hay quân sự hình thành), do đó ngăn chặn truy cập hoặc rút ...
thông cảm
Education; SAT vocabulary
Để chia sẻ những tình cảm hay trạng thái tinh thần của người khác.
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers