Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
chia làm ba
Education; SAT vocabulary
Để phân chia thành ba phần, đặc biệt là thành ba phần bằng nhau.
giác ngộ
Education; SAT vocabulary
Để không bị lừa dối, là bởi apprising của nhà nước thực sự của vấn đề.
bán rẻ hơn
Education; SAT vocabulary
để bán cho ít hơn giá bình thường hoặc dự kiến; để bán tại một mức giá thấp hơn (một người bán); để quảng cáo (hàng hóa) với kiểm duyệt hoặc hạn ...
làm cơ sở
Education; SAT vocabulary
nói dối hay được đặt trong hoặc bên dưới; là nền tảng, nguyên nhân hay cơ sở (Tài chính) chiếm ưu tiên
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers