Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
tập thể
Education; SAT vocabulary
Bao gồm một số người hoặc đối tượng được coi là tập hợp thành một khối, hoặc tổng hợp.
có buồm đón sát hướng gió nhất
Education; SAT vocabulary
Có quy định cho thuyền buồm càng gần gió càng tốt.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Dota Characters
Chuyên mục: Entertainment 2 9 Terms