Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

loài giáp xác

Education; SAT vocabulary

Liên quan đến một bộ phận của động vật chân đốt, có tôm hùm, cua, con tôm, vv

có giáp

Education; SAT vocabulary

Có một vỏ giống như lớp vỏ.

(thuộc) việc nấu nướng

Education; SAT vocabulary

Trong số hoặc liên quan đến nấu ăn hay nhà bếp.

chữa được

Education; SAT vocabulary

Có khả năng được khắc phục hoặc sửa chữa.

viết thảo

Education; SAT vocabulary

Viết trong đó các chữ cái được nối với nhau.

cả tin

Education; SAT vocabulary

Dễ bị lừa dối.

Featured blossaries

Lucky Number Slevin

Chuyên mục: Arts   2 5 Terms

Maritime

Chuyên mục: Engineering   1 1 Terms