Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

có tính dẫn

Education; SAT vocabulary

Có khả năng được tiến hành, truyền đi.

hợp nhau

Education; SAT vocabulary

Có nhân vật đồng cảm hoặc thị hiếu.

(thuộc) hôn nhân

Education; SAT vocabulary

Liên quan đến hôn nhân, quyền hôn nhân, hoặc người chồng.

Featured blossaries

The Kamen Rider TV Series

Chuyên mục: Entertainment   1 25 Terms

Avengers Characters

Chuyên mục: Other   1 8 Terms