Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

tự phát

Education; SAT vocabulary

Phát sinh từ những phẩm chất vốn có hay khuynh hướng mà không gây hiệu quả bên ngoài.

giả mạo

Education; SAT vocabulary

Không phải chính hãng.

nghèo khổ

Education; SAT vocabulary

Có một ngoại hình, có nghĩa là, bẩn nghèo.

Featured blossaries

Portugal National Football Team 2014

Chuyên mục: Sports   1 23 Terms

Beijing Dishes

Chuyên mục: Food   2 9 Terms