Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

khôn ngoan

Education; SAT vocabulary

Sở hữu trí tuệ.

có chất xà phòng

Education; SAT vocabulary

Có tính chất hoặc chất lượng của xà phòng.

mỉa mai

Education; SAT vocabulary

Khinh bỉ hay châm biếm chua chát.

châm biếm

Education; SAT vocabulary

Giống như thơ, trong đó phó, thiếu năng lực, hay tham nhũng được tổ chức lên đến chế giễu.

uyên thâm

Education; SAT vocabulary

Đặc trưng của một người uyên bác.

(thuộc) học tập

Education; SAT vocabulary

Liên quan đến giáo dục, trường học.

(thuộc) kinh thánh

Education; SAT vocabulary

Liên quan đến, chứa trong, hoặc bảo hành của Thánh.

Featured blossaries

International Organizations

Chuyên mục: Politics   1 20 Terms

Louis Vuitton Handbags

Chuyên mục: Fashion   3 7 Terms